Nghĩa là gì:
recruit
recruit /ri'kru:t/- danh từ
- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)
- động từ
- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
- phục hồi; lấy sức khoẻ lại
- to recruit one's health: phục hồi sức khoẻ
- to go to the seaside to recruit: ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ
raw recruit Thành ngữ, tục ngữ
tuyển việc làm thô
Một người đàn ông hoặc phụ nữ chưa có kinh nghiệm và mới được tuyển việc làm vào một tổ chức nào đó. Số lượng" mới "binh cho lực lượng cảnh sát vừa giảm mạnh trong năm thứ ba liên tiếp. Chúng tui đang lưu diễn khắp các trường trung học khác nhau trên khắp tiểu blast để tìm kiếm những" mới "binh thô sơ gia (nhà) nhập quân đội sau khi họ tốt nghiệp. Công chuyện của tui là biến những người mới được tuyển việc làm thành những người lính chính thức .. Xem thêm: tuyển việc làm thô, tuyển việc làm tuyển việc làm thô
một người mới, chưa có kinh nghiệm hoặc tuyển việc làm mới, chẳng hạn như một người mới nhập ngũ, biển quân, cảnh sát, v.v. Những chàng trai này chẳng qua là những" mới "binh thô sơ. Họ chưa bao giờ nhìn thấy một khẩu súng ở gần !. Xem thêm: nguyên, tuyển. Xem thêm:
An raw recruit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with raw recruit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ raw recruit