Nghĩa là gì:
compromise
compromise /'kɔmprəmaiz/- danh từ
- sự thoả hiệp
- a arrive at a compromise: đi đến chỗ thoả hiệp
- ngoại động từ
- làm hại, làm tổn thương
- to compromise oneself: tự làm hại mình
reach a compromise Thành ngữ, tục ngữ
đạt được thỏa hiệp
Để đạt được thỏa thuận bao gồm lợi ích và nhượng bộ cho cả hai bên. Sau gần ba ngày đàm phán, cuối cùng chúng tui đã đạt được thỏa hiệp và bắt đầu tiến tới chuyện sáp nhập. Bạn phải học cách đạt được thỏa hiệp nếu bạn muốn hôn nhân của mình thành công .. Xem thêm: thỏa hiệp, đạt được đạt được thỏa hiệp
để đạt được thỏa hiệp; để thương lượng một thỏa thuận. Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng chúng tui đã đạt được thỏa hiệp. Chúng tui đã bất thể đạt được thỏa hiệp và bỏ cố gắng .. Xem thêm: thỏa hiệp, đạt được. Xem thêm:
An reach a compromise idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reach a compromise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reach a compromise