receive as (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. nhận như (cái gì đó)
1. Để có được một cái gì đó (từ ai đó) trong một số tiềm năng cụ thể vì một số lý do cụ thể. Tôi nhận được chiếc cùng hồ này như một món quà cho 50 năm phục vụ của tui cho công ty. Chúng tui đã nhận được một khoản thanh toán lớn từ chính phủ như một khoản đầu tư vào dự án của chúng tôi. Để thừa nhận, chào đón hoặc chấp nhận một người nào đó theo một cách thức hoặc tiềm năng cụ thể. Theo sau thường là "khách". Tôi sẵn lòng tiếp bạn với tư cách là một vị khách như một ân huệ đối với vợ tôi, nhưng đừng nghĩ rằng phép lịch sự này kéo dài hơn buổi tối hôm nay. Đại sứ quán có kế hoạch tiếp đón cựu người đứng đầu phiến quân như một vị khách danh dự .. Xem thêm: nhận nhận ai đó như một người nào đó hoặc một cái gì đó
để chào đón và chấp nhận một người nào đó như một người nào đó hoặc một cái gì đó. Nhà vua tiếp lớn sứ với tư cách là một vị khách danh dự. Họ nói rằng họ sẽ tiếp khách cũ của họ với tư cách là một người khách chào đón .. Xem thêm: nhận. Xem thêm:
An receive as (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with receive as (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ receive as (something)