Nghĩa là gì:
delight
delight /di'lait/- danh từ
- sự vui thích, sự vui sướng
- to give delight to: đem lại thích thú cho
- điều thích thú, niềm khoái cảm
- music is his chief delight: âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
- ngoại động từ
- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
- to be delighted: vui thích, vui sướng
- nội động từ
- thích thú, ham thích
- to delight in reading: ham thích đọc sách
red sky at night, shepherd's delight Thành ngữ, tục ngữ
delight in
take great pleasure in 喜爱;取乐
Mary delights in her new house.玛丽非常喜爱她的新居。
He always delights in doing good.他总喜欢做好事。
take delight in
find delight in喜欢
Some people take delight in harming others.有些人以害人为乐。
Our monitor takes delight in helping others.我们的班长乐于助人。
He takes delight in playing chess.他喜欢下棋。 bầu trời đỏ vào ban đêm, niềm vui của người chăn cừu
câu tục ngữ Bầu trời đỏ vào lúc hoàng hôn là dấu hiệu cho thấy thời (gian) tiết tốt sẽ đến. Cụm từ đầy đủ là "Bầu trời đỏ vào ban đêm, niềm vui của người chăn cừu; bầu trời đỏ vào buổi sáng, lời thông báo của người chăn cừu." Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một ngày nắng đẹp vào ngày mai. Nhìn vào hoàng hôn đó — bầu trời đỏ vào ban đêm, niềm vui của người chăn cừu .. Xem thêm: vui mừng, màu đỏ, bầu trời. Xem thêm:
An red sky at night, shepherd's delight idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with red sky at night, shepherd's delight, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ red sky at night, shepherd's delight