render (something) to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. kết xuất (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để gửi, trình bày hoặc cung cấp một cái gì đó cho một số người, nhóm, tổ chức khác, v.v. Bạn sẽ bất sở có hợp pháp ô tô của mình cho đến khi bạn trả trả khoản vay cuối cùng của mình cho ngân hàng. Chúng tui đã đưa ra ý kiến chính thức của mình cho ủy ban. Bây giờ họ có hành động hay không. Để cung cấp một cái gì đó cho một số người, nhóm, tổ chức khác, v.v. Lãnh sự quán của chúng tui dành riêng để hỗ trợ tất cả các công dân Hoa Kỳ vừa bị ảnh hưởng bởi trận động đất ở Nhật Bản. Tôi vừa cung cấp một dịch vụ cho bạn và tui mong đợi được trả trước cho nó! 3. Giao nộp, nhượng bộ hoặc chuyển giao một thứ gì đó cho một số người, nhóm, tổ chức khác, v.v. Là một người lính, bạn phải tuyên thệ cống hiến cuộc sống của bạn cho đất nước và quốcphòng chốngcủa bạn .. Xem thêm: kết xuất kết xuất điều gì đó cho ai đó hoặc điều gì đó
và kết xuất điều gì đó (cho ai đó hoặc điều gì đó) để cho đi một cái gì đó cho ai đó hoặc một nhóm. Bạn phải nộp thuế cho chính phủ. Tôi sẽ nộp trước của mình cho người thu thuế. Tôi vừa phải kết xuất tất cả các khoản thu nhập của mình .. Xem thêm: kết xuất. Xem thêm:
An render (something) to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with render (something) to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ render (something) to (someone or something)