revolt against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nổi dậy chống lại (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Nổi dậy chống lại một số người hoặc một nhóm quyền lực; để cố gắng lật đổ lãnh đạo của một nước hoặc chính phủ của nước đó. Sau nhiều năm cai trị chuyên quyền, các công dân cuối cùng vừa đoàn kết thành một để nổi dậy chống lại nhà độc tài chuyên chế. Một số nước đã bắt đầu nổi dậy chống lại đế quốc. Đứng lên chống lại hoặc thẳng thừng từ chối ai đó hoặc điều gì đó. Các doanh nghề lớn trên khắp đất nước vừa nổi dậy chống lại thuế doanh nghề mới, điều này vừa khiến nền kinh tế đất nước rơi vào thế khó. Người lao động đang phản đối chuyện cắt giảm lương hưu của họ.3. Từ chối làm chuyện chính xác cho ai đó hoặc điều gì đó. Khi bệnh thần kinh vận động của tui tiến triển, cơ thể tui bắt đầu phản kháng lại tôi. Tôi vừa đeo kính áp tròng gần 20 năm mà bất có vấn đề gì, cho đến một ngày mắt tui phản đối tôi. Bây giờ tui không thể mặc chúng nếu bất có chúng sẽ rất khó chịu. Những người dân đang thu thập vũ khí, chuẩn bị khởi nghĩa chống lại chính quyền .. Xem thêm: khởi nghĩa. Xem thêm:
An revolt against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with revolt against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ revolt against (someone or something)