Nghĩa là gì:
ante-bellum
ante-bellum /'ænti'beləm/- tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước nội chiến
ring (one's) bell Thành ngữ, tục ngữ
all the bells and whistles
a lot of extra features, lots of goodies, loaded When Horst sold his business he bought a motorhome with all the bells and whistles.
bells and whistles
(See all the bells and whistles)
belly up
not operating, bankrupt, tits up Four car dealers went belly up during the recession.
belly up to the bar
sit close to the bar, find a chair at the bar Belly up to the bar, boys. I'd like to buy you a drink.
bellyache
complain, whine Don't bellyache about the referee. Just play your best.
clear as a bell
easy to hear or understand, clearly audible We heard him say it. He said no, clear as a bell.
dumbbell
one who does not think, an airhead, knucklehead What a dumbbell I am! I locked the keys in the car.
had a bellyful
had too much, do not want to receive any more I've had a bellyful of the Reborn Party. What a bunch of bigots!
had his bell rung
hit hard, bodychecked, knocked out Pat had his bell rung by No. 4. He was unconscious for awhile.
ring a bell
remind one of something The name doesn rung chuông (của một người)
1. Tấn công ai đó bằng một cú đánh dữ dội vào đầu, đặc biệt là có thể gây choáng hoặc chấn động. Tôi sẽ rung chuông anh chàng đó nếu tui biết anh ta đang nói chuyện rác rưởi với bạn. Sarah có thể sẽ rung chuông bạn nếu bạn tiếp tục quấy rối cô ấy như vậy. Trở nên thú vị, thích thú hoặc làm hài lòng ai đó; để được hoặc cung cấp một cái gì đó mà ai đó muốn. A: "Bạn đang đọc cuốn sách mới đó thế nào?" B: "Eh, thành thật mà nói thì nó bất rung chuông tôi." Tôi thà đi xem phim hành động, nếu bất sao. Các bộ phim truyền hình chỉ bất rung chuông của tôi. Để thu hút hoặc khơi dậy tình dục ai đó; để mang lại cho ai đó sự thỏa mãn hoặc thỏa mãn về tình dục. Cô gái tóc đỏ đó từ bên kia quán bar vừa rung chuông của tui suốt đêm. Anh ấy trông rất mạnh mẽ, được thôi. Tôi muốn đưa anh ấy về nhà và rung chuông !. Xem thêm: bell, arena arena someone's alarm
chủ yếu là NGƯỜI MỸ, THÔNG TIN Nếu ai đó hoặc điều gì đó rung chuông, bạn thấy họ rất hấp dẫn, thú vị hoặc hấp dẫn. Tôi vừa xem một hoặc hai tập của bộ truyện nhưng nó bất chính xác rung chuông của tui .. Xem thêm: bell, ring. Xem thêm:
An ring (one's) bell idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring (one's) bell, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring (one's) bell