rivet gaze on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. đinh tán (của một người) cái nhìn (vào ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để nắm bắt và giữ trả toàn ánh nhìn hoặc sự chú ý của một người và trong một khoảng thời (gian) gian dài (vào một người nào đó hoặc một cái gì đó). Nhà ảo thuật chăm chú nhìn vào chiếc hộp bí ẩn, khi chúng tui chờ đợi với hơi thở dồn dập để xem thứ gì sẽ xuất hiện. Bộ phim thu hút ánh nhìn của tui từ đầu đến cuối. Để tập trung trả toàn và liên tục ánh nhìn hoặc sự chú ý của một người (vào ai đó hoặc thứ gì đó). Tôi chăm chú nhìn vào tivi khi những giây cuối cùng của trận đấu trôi qua. Tôi bất nghĩ rằng tui có thể đối phó với người nổi tiếng. Có hàng nghìn người nhìn chằm chằm vào tui mỗi ngày nghe có vẻcoi nhưmột cơn ác mộng .. Xem thêm: ánh mắt, đinh tán, ai đó tán thành ánh nhìn của ai đó vào ai đó hoặc thứ gì đó
và tán thành ánh mắt của ai đó hoặc thứ gì đóFig. để dán chặt ánh nhìn của một người vào ai đó hoặc một cái gì đó. (Như thể nó được gắn bởi những chiếc đinh tán.) Anh ấy nhìn chằm chằm vào người đàn ông trẻ tuổi. Walter tán thưởng cái nhìn căm thù của mình trên trang cuối cùng của hợp cùng và chế nhạo .. Xem thêm: ánh nhìn, trên, đinh tán. Xem thêm:
An rivet gaze on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rivet gaze on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rivet gaze on