roll a set of (finger)prints Thành ngữ, tục ngữ
cuộn một bộ (ngón tay) dấu vân tay
Để chụp bản sao dấu vân tay của ai đó bằng mực hoặc một số loại thiết bị quét kỹ thuật số. Bạn bất bị bắt, chúng tui chỉ muốn cuộn một tập hợp các bản in để phân biệt chúng với bất kỳ bản in nào khác mà chúng tui có thể tìm thấy tại hiện trường vụ án. Bộ di trú hiện sử dụng máy quét kỹ thuật số khi họ cuộn một bộ dấu vân tay, giúp theo dõi những người trong hệ thống dễ dàng hơn nhiều .. Xem thêm: of, roll, set cycle (a set)
và cuộn một bộ các bản in tv. để lấy một bộ dấu vân tay (từ một người nào đó). Danny yêu cầu Muggerman cuộn một tập hợp các bản in từ tên ăn mày và sau đó ném anh ta vào bình. Đưa anh ta xuống cầu thang và cuộn một bộ, Trung sĩ Tartaglia. . Xem thêm: cuộn, đặt cuộn một bộ bản in
verbXem cuộn một bộ. Xem thêm: của, in, cuộn, đặt. Xem thêm:
An roll a set of (finger)prints idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll a set of (finger)prints, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll a set of (finger)prints