Nghĩa là gì:
coaster
coaster /'koustə/- danh từ
- tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
- khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
- cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)
roller coaster Thành ngữ, tục ngữ
tàu lượn siêu tốc
Một chuỗi hoặc một khoảng thời (gian) gian thay đổi lớn xảy ra mà bất có cảnh báo. Sau khi tốt nghề đại học, cuộc sống của cô trở thành một chuyến tàu lượn đầy thăng trầm khi cô cố gắng khẳng định mình là một nhà thiết kế thời (gian) trang.. Xem thêm: tàu lượn, tàu lượn siêu tốc. Xem thêm:
An roller coaster idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roller coaster, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roller coaster