rough edges Thành ngữ, tục ngữ
Rough edges
If something has rough edges, it is still not a finished product and not all of a uniform standard. các cạnh thô
1. Những phần chưa được đánh bóng, bất hoàn hảo hoặc bất đẹp đẽ của một thứ gì đó nói chung có thể hoặc sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động. Video này vẫn còn một số góc cạnh thô, nhưng nó khá gần với những gì chúng tui muốn thành phẩm trông như thế nào. Chiếc xe tải cũ này có một số góc cạnh thô ráp, nhưng nó vẫn là chiếc xe đáng tin cậy nhất mà tui sở hữu. Thiếu trau chuốt, thiếu tinh tế, tác phong, ... Những người công nhân giàn khoan dầu có những góc cạnh thô kệch, nhưng họ là những người giỏi giang, mỗi người một chuyện .. Xem thêm: góc cạnh, thô ráp góc cạnh thô ráp
1. Nếu một người có các góc cạnh thô ráp, họ có những lỗi nhỏ trong tính cách của họ, đặc biệt là trong cách họ đối xử với người khác. Trường nổi tiếng về chuyện làm nhẵn các góc cạnh thô ráp của học sinh. Lưu ý: Bạn cũng có thể dùng từ thô thiển để mô tả một người có những lỗi nhỏ. Anh ta thô lỗ, tương tự như nhiều người đàn ông tự lập.
2. Nếu một màn trình diễn hoặc tác phẩm giải trí có các góc cạnh thô, nó có những lỗi nhỏ có nghĩa là nó bất hoàn hảo. Chương trình, mặc dù có một số góc cạnh thô, nhưng vừa thành công ngay lập tức. Giọng hát của Weller có thể có một vài góc cạnh thô ráp nhưng người hâm mộ của anh ấy cho rằng đó là một phần của sự hấp dẫn. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói về một nghệ sĩ biểu diễn thô sơ, màn trình diễn hoặc tác phẩm giải trí. Cô ấy bất bị kiểm duyệt, thô thiển, nhưng khán giả yêu mến cô ấy. Bản nhạc guitar thô ráp của họ vừa trở thành vật cố định thường xuyên trên con đường học lớn học .. Xem thêm: góc cạnh, góc cạnh thô góc cạnh thô
những khiếm khuyết nhỏ ở ai đó hoặc điều gì đó về cơ bản là hài lòng .. Xem thêm: góc cạnh, thô ráp những vết gồ ghề
những phần nhỏ của một thứ gì đó hoặc tính cách của một người chưa được như mong muốn: Vở ba lê vẫn còn một số góc cạnh thô ráp. ♢ Anh ấy có những góc cạnh thô ráp vừa đánh gục anh ấy ở trường .. Xem thêm: góc cạnh, thô ráp. Xem thêm:
An rough edges idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rough edges, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rough edges