Nghĩa là gì:
applause
applause /ə'plɔ:z/- danh từ
- tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
- to be greeted with applause: được chào bằng tràng vỗ tay
- to win the applause of...: được... hoan nghênh
round of applause Thành ngữ, tục ngữ
anal applause
fart (s.a. cut the cheese)một tràng vỗ tay
Một tràng vỗ tay, thường để thể hiện sự tán thành hoặc đánh giá cao. Hãy cho một tràng pháo tay chào đón vị khách đặc biệt của chúng ta nào!. Xem thêm: vỗ tay, của, tròn. Xem thêm:
An round of applause idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with round of applause, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ round of applause