Nghĩa là gì:
cluck
cluck /klʌk/- danh từ
- tiếng cục cục (gà gọi con)
run of (good) luck Thành ngữ, tục ngữ
a lucky break
good luck, good fortune, stroke of good luck Finding that money was a lucky break. It was our good fortune.
a lucky streak
winning several times in succession Whenever I wear this ring, I have a lucky streak. I win every game!
as luck would have it
as luck is sometimes good and sometimes bad By the time we arrived, as luck would have it, the fight was over.
darn my luck
my luck is poor, I am unlucky today My bread is in the oven and the power goes off. Darn my luck!
don't push your luck
do not try to get too much, do not ask for more If Mom says maybe, don't push your luck. Be patient.
down on his luck
not lucky lately, not happy or positive With no money and no job, Ragnar was down on his luck.
in luck
having good luck, finding something good by chance I think that we are in luck. I have found two tickets for the concert.
luck of the draw
(See the luck of the draw)
luck of the Irish
(See the luck of the Irish)
luck out
have good luck, a lucky break She lucked out at the casino. She won a thousand dollars. một (tốt) may mắn
Một giai đoạn may mắn liên tục. Chúng tui đã gặp may mắn thực sự trước khi xây dựng. Việc cấp phép quy hoạch được thông qua rất nhanh chóng, ngân hàng vừa chấp thuận đơn vay thứ hai của chúng tôi, và thời (gian) tiết được đánh giá là sẽ nắng và khô ráo trong vài tháng tới. Với khoản trước hoàn lại này từ IRS, có vẻ như vận may của tui vẫn đang diễn ra !. Xem thêm: vận rủi, của, vận hạn vận rủi
Ngoài ra, vận rủi. Một câu thần chú may mắn (hoặc xấu) liên tục xảy ra, như trong Người xây dựng gặp vận may với thời (gian) tiết tốt ngày này qua ngày khác, hoặc Không có gì ổn cả; anh ấy vừa gặp vận rủi trong một thời (gian) gian dài. Ban đầu được sử dụng chủ yếu trong các trò chơi may rủi, thành ngữ này lần đầu tiên được ghi lại vào năm 1782, nhưng chuyện sử dụng run cho một câu thần chú tiếp tục có từ cuối những năm 1600. . Xem thêm: may mắn, của, chạy. Xem thêm:
An run of (good) luck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run of (good) luck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run of (good) luck