Nghĩa là gì:
someone
someone /'sʌmwʌn/- đại từ
- một người nào đó, có người ((cũng) somebody)
run something past someone Thành ngữ, tục ngữ
at one with someone
share the same view as someone The other members of the committee are at one with me over my decision to fire the lazy worker.
at someone
always ready to serve somebody His eldest daughter is always at his beck and call when he spends an evening at home.
attend to someone
take care or deal with someone The doctor attended to the other patient before he got to my mother.
badger someone
get someone to do something by repeated questions or by bothering them I always have to badger my friend in order to make him return my computer game software.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
ball is in someone's court
be someone else's move or turn The ball was in the union's court after the company made their final offer.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
beat someone to the punch (draw)
do something before others He beat me to the punch and arrived at the interview first.
break someone's heart
make someone feel very disappointed/discouraged/sad.
break up (with someone)
stop a relationship She broke up with her boyfriend last June.chạy (thứ gì đó) qua (một)
1. Để giải thích hoặc mô tả một cái gì đó cho một người; để thông báo cho một người về một cái gì đó Tôi có một ý tưởng tui muốn chạy qua bạn. OK, chạy kế hoạch qua tui một lần nữa.2. Để có được sự cho phép của một cái gì đó. Bạn sẽ nên phải vượt qua ông chủ đó trước khi bạn làm điều đó. Lần sau hãy đưa những loại quyết định đó qua tôi, được chứ?. Xem thêm: quá khứ, chạychạy một cái gì đó qua ai đó
Nếu bạn chạy một ý tưởng hoặc tài liệu qua ai đó, bạn nói với họ về điều đó hoặc cho họ xem để họ có ý kiến về điều đó. Tôi sẽ mang những giấy tờ này về nhà và đọc chúng, và tui muốn đưa chúng qua luật sư của chúng ta. Không lâu sau, White được mời tham gia (nhà) nhóm — chỉ để khám phá ra rằng Gentry vừa không đưa ra ý tưởng vượt qua cùng nghiệp của mình.. Xem thêm: quá khứ, chạy, ai đó, điều gì đóchạy qua ai đó
đề cập đến điều gì đó cho ai đó như một gợi ý, để khơi gợi quan điểm của họ về nó. bất chính thức 2003 Robert X. Cringely I, Cringely Công chuyện kinh doanh mà tui sắp mô tả chưa được kiểm chứng về mặt pháp lý. Tôi vừa hỏi qua một vài người bạn là luật sư của mình, nhưng một bài kiểm tra pháp lý thực sự chỉ có thể được thực hiện tại tòa án. . Xem thêm: quá khứ, chạy, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An run something past someone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run something past someone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run something past someone