run up on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chạy lên (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để tiếp cận ai đó rất nhanh, đặc biệt là với ý định tấn công họ. Một người biểu tình chạy lên phía chính trị gia (nhà) và ném một chiếc bánh kem chuối vào mặt ông. Viên cảnh sát chạy lên xe của nghi phạm và rút súng. Để tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó chắc chắn hoặc bất thể tránh khỏi, đặc biệt là theo cách có vẻ nhanh hơn mong muốn. Chúng tui sắp hết thời (gian) hạn, và chúng tui vẫn chưa có một nguyên mẫu làm chuyện nào để cho sếp xem. Tôi chưa bao giờ thích chủ nhật. Bạn luôn có thể cảm giác Thứ Hai đang chạy đến với mình và nó chỉ làm hỏng phần còn lại của ngày. Trong thể thao, để ghi được số điểm vào đối thủ lớn hơn nhiều so với số điểm cần thiết để giành chiến thắng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "run" và "up". Sau khi vượt lên dẫn trước trong quý thứ ba, đội vừa dành phần còn lại của trận đấu để vượt qua các đối thủ xuyên thị trấn của họ. Chúng tui biết rằng chúng tui sẽ bất thể thắng họ, vì vậy mục tiêu chính của chúng tui là bất để họ tăng điểm cho chúng tui .. Xem thêm: on, run, up. Xem thêm:
An run up on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run up on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run up on (someone or something)