Một thủy thủ, đặc biệt là một người đàn ông, vừa lớn tuổi và / hoặc vừa có nhiều kinh nghiệm trên biển. Quán bar chật ních những chú chó già mặn mà vừa đi khắp nơi trên thế giới, sẻ chia những câu chuyện về cuộc phiêu lưu của họ.
An salty dog idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salty dog, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ salty dog