Nghĩa là gì:
parlor
parlor /'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/- danh từ
- phòng khách (ở nhà riêng)
- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
- a hairdresser's parlor: phòng cắt tóc
- a photographer's parlor: hiệu chụp ảnh
sauce parlor Thành ngữ, tục ngữ
tiệm nước sốt
ngày tháng lóng Một quán bar hoặc quán rượu. "Sauce" là một từ lóng để chỉ rượu. Tôi nghe nói bố của Tommy dành nhiều thời (gian) gian ở tiệm nước sốt hơn là ở nhà. Cảnh sát phát hiện hai tên tội phạm đi ra từ tiệm nước chấm và đưa họ vào để thẩm vấn .. Xem thêm: tiệm nước chấm, tiệm nước chấm tiệm nước chấm
n. một quán rượu. Tôi sẽ bất bị bắt chết trong tiệm nước chấm đó. . Xem thêm: quán ăn, nước chấm. Xem thêm:
An sauce parlor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sauce parlor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sauce parlor