Nghĩa là gì:
witless
witless /'witlis/
scare (one) witless Thành ngữ, tục ngữ
hù dọa (một) không nghĩa
Gây sốc hoặc khiến một người rất sợ hãi. (Hyperbol đen tối chỉ chuyện sợ hãi một người đến nỗi họ mất đi sự tỉnh táo.) Đừng lén theo dõi tui như vậy, bạn vừa làm tui sợ hãi vì sự thông minh của tôi! Tai nạn xe hơi đó dường như vừa khiến Janet hoảng sợ - cô ấy vẫn còn run sợ vì nó .. Xem thêm: hù dọa, không hồn hù dọa ai đó một cách không hồn
THÔNG TIN Nếu điều gì đó hoặc ai đó hù dọa bạn một cách không hồn, họ sẽ khiến bạn rất sợ hãi hoặc lo lắng. Tôi vừa xem bộ phim đó khi tui ở Paris và nó khiến tui sợ hãi. Bạn đọc về tất cả những thứ có thể gây ung thư và nó làm bạn sợ hãi .. Xem thêm: hù dọa, ai đó, không hồn. Xem thêm:
An scare (one) witless idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scare (one) witless, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scare (one) witless