Nghĩa là gì:
sandbag
sandbag /'sændbæg/- ngoại động từ
- chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
self propelled sandbag Thành ngữ, tục ngữ
bao cát tự hành
từ lóng Một thuật ngữ có phần xúc phạm Thủy quân sáu chiến Hoa Kỳ, có thể đen tối chỉ tiềm năng bắt và chặn đạn của bao cát. Được phổ biến trong Chiến tranh Vùng Vịnh từ 1990–1991. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi nghe nói Quốc hội đang gửi nhiều bao cát tự hành hơn đến Kuwait .. Xem thêm: bao cát bao cát tự hành
n. một lính thủy đánh bộ Hoa Kỳ. (Chiến tranh vùng Vịnh Ba Tư.) Những kẻ đó chỉ là những bao cát tự hành. Họ bất sợ hãi. . Xem thêm: bao cát. Xem thêm:
An self propelled sandbag idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with self propelled sandbag, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ self propelled sandbag