send (one) into a tizz(y) Thành ngữ, tục ngữ
accelerate (one) into a tizz (y)
Để khiến một người rơi vào trạng thái lo lắng, bối rối, kích động hoặc phấn khích. Việc chuẩn bị cho các cuộc họp hội cùng quản trị luôn khiến anh ấy rơi vào tình trạng bận rộn, vì vậy chỉ cần chuẩn bị cho một vài ngày dài. Dòng cheep bất mạch lạc của anh ấy vừa khiến Internet trở nên náo nhiệt. Sự xuất hiện của ngôi sao nhạc pop vừa khiến người hâm mộ của anh ấy xôn xao .. Xem thêm: send. Xem thêm:
An send (one) into a tizz(y) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send (one) into a tizz(y), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send (one) into a tizz(y)