Nghĩa là gì:
showers
shower /'ʃouə/- danh từ
- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
- trận mưa rào; trận mưa đá
- trận mưa (đạn, đá...)
- a shower of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
- sự dồn dập, sự tới tấp
- a shower of gifts: đồ biểu tới tấp
- letters come in showers: thư từ gửi đến tới tấp
- động từ
- đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
- to shower blows on someone: đánh ai túi bụi
- ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
send (one) to the showers Thành ngữ, tục ngữ
send sb to the showers
Idiom(s): send sb to the showers
Theme: DISMISSAL
to send a player out of the game and off the field, court, etc. (From sports.)
• John played so badly that the coach sent him to the showers after the third quarter.
• After the fistfight, the coaches sent both players to the showers.
gửi (một) đếnphòng chốngtắm
Để xóa một người khỏi một tình huống cụ thể vì hành vi hoặc hiệu suất kém. Giống như một vận động viên bị loại khỏi một trò chơi và bị đưa vàophòng chốngthay đồ (nơi một vận động viên thường tắm sau khi trận đấu kết thúc). Huấn luyện viên sẽ cử bạn đếnphòng chốngtắm nếu bạn bất thể kiểm soát được tính khí của mình. Tôi nghĩ vừa đến lúc thượng nghị sĩ cử thư ký báo chí của cô ấy đếnphòng chốngtắm. Những lời bình luận của anh ấy đối với giới truyền thông ngày càng gây bức xúc .. Xem thêm: send, battery accelerate addition to battery
and accelerate addition to the locker roomFig. để đặt một người chơi từ sân chơi, do đó kết thúc sự tham gia (nhà) của người chơi trong ngày. Huấn luyện viên vừa cho bốn cầu thủ đi tắm trước khi kết thúc trận đấu. Anh tức giận đến mức tống cả bọn vàophòng chốngthay đồ .. Xem thêm: gửi, tắm. Xem thêm:
An send (one) to the showers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send (one) to the showers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send (one) to the showers