Nghĩa là gì:
ambulance-chaser
ambulance-chaser /'æmbjuləns,sʃeizə/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường
send on a wild goose chase Thành ngữ, tục ngữ
a wild goose chase
a waste of time, a long chase without results Oil exploration is sometimes a wild goose chase. It's uncertain.
chaser
a soft drink to follow a hard drink, a weaker drink The old man drank coffee as a chaser for the Irish whisky.
cut to the chase
tell the exciting part, get to the point George, please, cut to the chase. We're tired of the story already.
give chase
chase or run after someone or something The police gave chase to the man who robbed the store.
lead a merry chase
delay or escape capture by someone, make a person work hard He led the investigators on a merry chase before they finally arrested him.
wild goose chase
(See a wild goose chase)
Ambulance Chaser
American slang for a lawyer who seeks to encourage and profit from the lawsuits of accident victims
chase the dragon
to smoke heroin by burning the drug on foil and inhaling the smoke through a tube
chubbychaser
a person who finds fat people attractive
sack chaser
woman using a man for money gửi (một) cuộc rượt đuổi ngỗng hoang
Để gây ra, chỉ dẫn hoặc chỉ đạo một người thực hiện một cuộc tìm kiếm kéo dài hoặc hỗn loạn cho một thứ gì đó khó hoặc bất thể tìm thấy (thường là vì nó bất tồn tại). Họ nói rằng sẽ có ai đó trong thị trấn này có thông tin về hoạt động của mafia, nhưng tui bắt đầu nghĩ rằng chúng tui đã bị đưa vào một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang. Những kẻ ngu ngốc đó vừa gửi tui vào một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang để tìm một bản sao của một cuốn sách chưa được phát hành !. Xem thêm: đuổi theo, ngỗng, trên, gửi, hoang dã gửi ai đó trên một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang
Hình. để đưa ai đó đi tìm kiếm không ích hoặc không ích. Bạn vừa gửi cho tui một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang! Không có mũ rơm để bán ở bất cứ đâu trong thị trấn! Fred bị đưa vào một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang trong khi những người bạn của anh chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ cho anh .. Xem thêm: rượt đuổi, trên, gửi. Xem thêm:
An send on a wild goose chase idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send on a wild goose chase, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send on a wild goose chase