separate off (from someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tách biệt (khỏi ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để tách ra, ngắt kết nối hoặc trở nên cô lập (với những người hoặc những thứ khác). Những người bạn của tui và tui đã tách khỏi nhóm du lịch để tự mình xem một triển lãm khác. Bộ nguồn tiếp tục tách ra. Chúng tui sẽ cần một cách mới để giữ nó gắn vào máy. Để xóa và cách ly ai đó, điều gì đó hoặc một nhóm với một hoặc nhiều người hoặc sự vật khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng trước hoặc sau "tắt". Tôi phải tách cậu học sinh phiền phức ra khỏi lớp. Vui lòng lướt qua chồng sách lớn đó và tách những cuốn bạn muốn giữ lại .. Xem thêm: tắt, tách, ai đó tách ra (khỏi cái gì đó)
để di chuyển hoặc rời xa cái gì đó. Đường đến berth tách khỏi đường chính và đi dọc theo một hoặc hai dặm. Nó tách ra khoảng một dặm từ đây .. Xem thêm: tắt, tách tách cái gì ra khỏi cái gì đó
và tách cái gì đó ra khỏi cái gì đó. Frank tách kem ra khỏi sữa. Tách gà mái với gà trống .. Xem thêm: tách, tách. Xem thêm:
An separate off (from someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with separate off (from someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ separate off (from someone or something)