serve on (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. phục vụ trên (một cái gì đó)
Trở thành thành viên chính thức của một cơ quan nào đó thực hiện các nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ cụ thể. Phục vụ trong ban giám đốc có một số trách nhiệm pháp lý mà bạn bất thể xem nhẹ, nhưng đó là một cách tuyệt cú vời để nâng cao lý lịch của bạn. Tôi vừa phục vụ trong ủy ban tài chính của tổng thống trong ba năm trước khi chuyển sang khu vực tư nhân .. Xem thêm: on, serve serve article on addition
để chính thức giao một thứ gì đó, chẳng hạn như trát đòi hầu tòa, cho ai đó. Một luật sư truy tố vừa tống đạt trát hầu tòa đối với Max. Tài liệu vừa được tống đạt cho nguyên đơn bởi một phó cảnh sát trưởng .. Xem thêm: trên, tống đạt phục vụ cho chuyện gì đó
để thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của mình đối với một cái gì đó, chẳng hạn như ủy ban hoặc hội cùng quản trị. Bạn sẽ có thể phục vụ trong ủy ban này vào năm tới không? Sarah lại từ chối phục vụ trong ủy ban .. Xem thêm: tiếp tục, phục vụ phục vụ trên
v. Để phục vụ một nhiệm vụ nào đó với tư cách là thành viên của một cơ quan chính thức nào đó: Bạn vừa từng phục vụ trong bồi thẩm đoàn trước đây chưa?
. Xem thêm: trên, giao bóng. Xem thêm:
An serve on (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with serve on (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ serve on (something)