set of wheels Thành ngữ, tục ngữ
set of wheels
vehicle, car, truck, wheels The Ford needs a lot of repairs. I need a new set of wheels. bộ bánh xe
Một chiếc ô tô, đặc biệt là một chiếc mới, đắt trước hoặc đáng mơ ước. Tôi vừa yêu cầu một bộ bánh xe mới cho ngày sinh nhật, nhưng tui không nghĩ bố mẹ sẽ mua cho tôi. Chà, hãy xem bộ bánh xe mà Tom đang lái! Xem thêm: của, bộ, bánh xe bộ bánh xe
Hình. xe hơi. Tôi cần một bộ bánh xe mới. Trời ạ, hãy nhìn bộ bánh xe mà chú gà con có! Xem thêm: của, bộ, bánh xe bộ bánh xe
n. xe hơi. Trời đất, hãy nhìn bộ bánh xe mà con gà có này! Xem thêm: of, set, wheelXem thêm:
An set of wheels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with set of wheels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ set of wheels