ship (someone or something) off to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
chuyển (ai đó hoặc thứ gì đó) đến (một nơi nào đó)
Đưa ai đó hoặc thứ gì đó đến một đất điểm nhất định, thường đột ngột, vội vàng hoặc bất theo chủ đề, có lẽ như một hình phạt. Những đứa trẻ bắt đầu làm chúng tui phát điên, vì vậy chúng tui chuyển chúng đến trại hè trong vài tuần. Sau khi thay đổi lãnh đạo, cơ quan điều chuyển tui đến một số vănphòng chốngcấp thấp .. Xem thêm: off, address address off
v.
1. Ra đi, như về một nơi xa: Người lính chở đi chiến khu. Tôi nói lời tạm biệt với bạn bè vì tui sẽ chuyển hàng vào ngày hôm sau.
2. Để gửi một cái gì đó hoặc một ai đó, đến một nơi xa xôi: Họ chuyển các tù nhân đến một hòn đảo ngoài khơi. Chúng tui đã vận chuyển các gói hàng.
. Xem thêm: off, ship. Xem thêm:
An ship (someone or something) off to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ship (someone or something) off to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ship (someone or something) off to (some place)