Nghĩa là gì:
acierage
acierage- danh từ
- (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép
shit rag Thành ngữ, tục ngữ
a drag
a boring time, a yawner Mary's party was a drag. We just sat around and talked.
air rage
angry or violent passengers on an airplane The man struck one of the attendants. It was air rage.
chew the fat/ chew the rag
talk, visit, have a chin wag I'll go and get the wine while you two relax and chew the fat.
drag
(See a drag)
drag in
insist on bringing another subject into a discussion He always drags in his personal problems when we are talking about his performance on the job.
drag it out
take a long time to finish, speak for a long time When James tells a ghost story, he drags it out for an hour.
drag on
go for a long time, last for hours or days The funeral dragged on and on - for three days!
drag one
act slowly or reluctantly Our company is dragging their feet in making a decision to hire new workers.
drag one's feet
" delay; take longer than necessary to do something."
drag one's heels
act slowly or reluctantly The government has been dragging their heels in talks with the union about their new contract. cái giẻ rách này
1. tiếng lóng thô tục Giấy vệ sinh. Đôi khi được viết dưới dạng một từ duy nhất. Anh bước ra từphòng chốngtắm với một mảnh giẻ rách dài ngoằng dưới đáy giày. Không có gì tồi tệ hơn chuyện ngồi xuống để thực hiện công chuyện kinh doanh của bạn và nhận ra rằng bất còn bất kỳ công chuyện nào nữa. tiếng lóng thô lỗ Một người đáng khinh bỉ, đáng khinh bỉ, trả toàn không giá trị. Đôi khi được viết dưới dạng một từ duy nhất. Tôi sẽ bất bao giờ hiểu tại sao họ lại thuê một shitrag như anh ta để điều hành công ty. Hãy tiếp tục và kiện chúng tôi. Không có cách nào để một kẻ ngu ngốc như bạn có thể đánh bại công ty của chúng tui trước tòa. tiếng lóng thô lỗ Một tờ báo tập trung vào những câu chuyện tầm phào hoặc giật gân, thường có độ chính xác hoặc tính xác thực đáng ngờ. Đôi khi được viết dưới dạng một từ duy nhất. Tờ báo này từng có tiêu chuẩn, nhưng nó vừa trở thành một thứ giẻ rách trả toàn trong nhiều năm .. Xem thêm: rag, bits shitrag
n. giấy vệ sinh. (Thường bị phản đối.) I’m outta shitrag in here!
An shit rag idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shit rag, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shit rag