Nghĩa là gì:
bows
bow /bou/- danh từ
- cái cung
- ro draw (bend) the bow: giương cung
- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)
- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)
- to draw the long bow
- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
- to have two strings to one's bow
- ngoại động từ
- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)
- danh từ
- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
- to make one's bow: cúi đầu chào
- to return a bow: chào lại
- động từ
- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
- to bow under the weight of years: còng lưng vì tuổi già
- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
- to bow to the inevitable: chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
- never to bow to the enemy: không bao giờ đầu hàng kẻ thù
- to bow down
- cúi đầu, cúi mình, cong xuống
- to be bowed down by care: còng lưng đi vì lo nghĩ
- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
- to bow in
- gật đầu bảo ra; chào mời ai
shot across the bows Thành ngữ, tục ngữ
chasing rainbows
trying to achieve an impossible goal Many young actors are chasing rainbows - hoping for fame.
rub elbows
work beside, associate with Fran and I used to rub elbows when we worked at the fish plant.
rub elbows or shoulders with someone
be in the same place (with others), meet and mix with others We went to the party in order to rub shoulders with some interesting artists.
rub elbows/shoulders
be in the same place (with others), meet and mix At the party we were able to rub elbows with many important people.
asses and elbows
(always plural) people bent over, working hard, picking up things
up to the elbows
deeply involved or engaged孜孜于;忙于;专心致志于
They are up to the elbows in work;let's not disturb them.他们工作很忙,我们还是不要打扰他们吧。
Chase rainbows
If someone chases rainbows, they try to do something that they will never achieve.
out at the elbows|elbow|elbows|out
adj. phr. Poorly or shabbily dressed. Roy walks around out at the elbows, but it's not because he is penniless, but more in imitation of a certain style.
rub elbows|elbow|elbows|rub|rub shoulders
v. phr. To be in the same place (with others); meet and mix. City people and country people, old and young, rub elbows at the horse show. On a visit to the United Nations Building in New York, you may rub elbows with people from faraway lands.
out at the elbows
out at the elbows
Also, out at the heels or knees. Wearing clothes that are worn out or torn; poor. For example, When we last saw Phil he was out at the elbows. These expressions, dating from the late 1500s and early 1600s, can refer to clothes worn through at these points as well as to a person too poor to replace them. bắn ngang (các) mũi tàu
Một cảnh báo. Nó đề cập đến một thông báo từ một con tàu và có thể ở dạng lời nói hoặc hành động. Câu trả lời đanh thép của cô là một phát bắn ngang cung, cho bạn trai cô biết rằng cô sẽ bất dung thứ cho thái độ xấu của anh ta .. Xem thêm: bắn ngang, bắn một phát bắn ngang qua cung
hoặc một phát cảnh cáo cung tên
FORMALCOMMON Một phát bắn ngang cung hoặc thông báo bắn qua cung là hành động mà ai đó làm hoặc nói để cho người khác thấy rằng họ vừa sẵn sàng chiến đấu hoặc cạnh tranh với họ, thường là nếu họ tiếp tục làm những gì họ đang làm đang làm. `` Bows '' được phát âm cùng một nguyên âm với từ `` how ''. Như một lời thông báo trước các đối thủ của họ, công ty đang đặt giá rất thấp. Cuộc bỏ phiếu này là một cuộc phản đối, một phát súng trước sự cúi đầu của giới lãnh đạo, để cho họ thấy rằng chúng ta đang ở đây. Lưu ý: Bạn cũng có thể sử dụng biểu thức ngắn hơn để làm cảnh báo. Cuộc biểu tình nên đóng vai trò như một phát súng cảnh cáo đối với chính phủ. Lưu ý: Mọi người thường sử dụng động từ cháy trước các biểu thức này, và ít thường xuyên hơn, các động từ như giao và gửi. Bộ trưởng Nông nghề của Anh vừa khởi hành từ bài tuyên bố chuẩn bị của mình để bắn một phát súng vào cung của Na Uy. Các cử tri vừa gửi một thông báo mà các chính trị gia (nhà) của chúng ta bây giờ phải lưu ý. Lưu ý: Các cung là phần phía trước của một con tàu. . Xem thêm: ngang, cung, bắn. Xem thêm:
An shot across the bows idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shot across the bows, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shot across the bows