Nghĩa là gì:
caller
caller /'kælə/- danh từ
- người đến thăm, người gọi
shot caller Thành ngữ, tục ngữ
attempt addition
Một người ra lệnh xử lý tình huống hoặc chương trình nghị sự như thế nào, chẳng hạn như từ một vị trí có thẩm quyền trong băng, nhóm hoặc tổ chức. Sếp là người gọi điện ở đây — chúng ta phải làm những gì ông ấy nói. Tôi vừa mất một thời (gian) gian dài để trở thành người gọi điện, nhóc. Bạn bất có được loại sức mạnh này trong một sớm một chiều .. Xem thêm: shot. Xem thêm:
An shot caller idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shot caller, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shot caller