shrink from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thu nhỏ từ (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để lùi lại hoặc rút lui khỏi một ai đó hoặc một cái gì đó. Cách mà nướu bị co lại từ răng của bạn là một dấu hiệu rõ ràng của bệnh viêm nướu. Đứa trẻ thu mình khỏi những người đàn ông khi họ đến gần ngôi nhà. Để tránh hoặc bỏ bê một số hành động, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Bạn muốn lãnh đạo nhánh này, có nghĩa là bạn bất thể thu mình lại trước những khía cạnh khó khăn hơn của công việc. Chúng ta cần một người bất thu mình lại khi đưa ra những quyết định khó khăn .. Xem thêm: thu nhỏ lại
v.
1. Để rút lui theo bản năng từ ai đó hoặc điều gì đó; giật lại từ một người nào đó hoặc một cái gì đó: Con mèo co lại khi chạm vào của tôi.
2. Thể hiện sự miễn cưỡng tham gia (nhà) hoặc làm điều gì đó; do dự khi thực hiện điều gì đó, đặc biệt là vì sợ hãi: Tôi sẽ bất rút lui khỏi nhiệm vụ thuyền trưởng bảo vệ con tàu. Họ sẽ bất rút lui khỏi chuyện truy tố mỗi chúng tui nếu họ bắt chúng tui ăn trộm.
. Xem thêm: thu nhỏ. Xem thêm:
An shrink from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shrink from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shrink from (someone or something)