shroud (something) in (something else) Thành ngữ, tục ngữ
close (something) in (something else)
Để che giấu hoặc che đậy một điều gì đó trong một trạng thái hoặc tình trạng nào đó. Họ vừa che đậy hợp cùng bằng quá nhiều thuật ngữ và ngôn ngữ khó hiểu đến nỗi bất ai trừ các chuyên gia (nhà) pháp lý có thể hiểu được nó. Tôi bất hiểu tại sao anh ta lại khâm liệm kế hoạch của mình một cách bí mật (an ninh) đến vậy .. Xem thêm: close close ai hay article in article
để bọc hay giấu một ai đó hoặc một thứ gì đó vào vật gì đó. Họ liệm ông Carlson bằng vải buồm và chuẩn bị chôn cất ông trên biển. Họ khâm liệm quyết định theo một loạt các thủ tục .. Xem thêm: khâm liệm. Xem thêm:
An shroud (something) in (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shroud (something) in (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shroud (something) in (something else)