Nghĩa là gì:
air bladder
air bladder- danh từ
- (sinh vật họ) bong bóng hơi
shy bladder Thành ngữ, tục ngữ
bladdered
drunk bọng đái
Bị đen tối bởi một người khó đi tiểu khi có mặt những người khác, chẳng hạn như trong nhà vệ sinh công cộng. Tôi mắc chứng bọng đái, nên tui mãi mới đi tiểu trong nhữngphòng chốngtắm sân vận động đông đúc đó .. Xem thêm: bọng đái, mắc cỡ. Xem thêm:
An shy bladder idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shy bladder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shy bladder