Nghĩa là gì:
fundamentality
fundamentality /,fʌndə'mentæliti/- danh từ
- tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu
siege mentality Thành ngữ, tục ngữ
tâm lý bị bao vây
Niềm tin rằng một người thường xuyên bị tấn công và phải bảo vệ bản thân khỏi sự thù địch. Đừng ngạc nhiên nếu Ned phản ứng với bạn bằng sự tức giận - anh ấy có tâm lý vây hãm khiến anh ấy khó nhìn nhận bất cứ điều gì một cách tích cực. Nhiều người sống trong đất nước bị chiến tranh tàn phá đó vừa nảy sinh tâm lý bị bao vây .. Xem thêm: tâm lý, sự bao vây. Xem thêm:
An siege mentality idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with siege mentality, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ siege mentality