Nghĩa là gì:
sinks
sink /siɳk/- danh từ
- thùng rửa bát, chậu rửa bát
- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
- a sink of vices: một ổ truỵ lạc
- khe kéo phông (trên sân khấu)
- nội động từ sank; sunk
- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống
- voice sinks: giọng hạ thấp
- river sinks: nước sông xuống
- prices sink: giá sụt xuống
- the sun is sinking: mặt trời đang lặn
- to sink in someone's estimation: mất uy tín đối với ai
- cart sinks into mud: xe bò lún xuống bùn
- hõm vào, hoắm vào (má...)
- his eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào
- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
- bayonet sinks in to the hilt: lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán
- impression sinks into mind: ấn tượng thấm sâu vào óc
- dye sinks in: thuốc nhuộm ăn vào
- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm
- to sink into degradation: chìm sâu vào sự đê hèn
- ngoại động từ
- làm chìm, đánh đắm
- to sink a ship: đánh chìm tàu
- hạ xuống, làm thấp xuống
- drought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
- để ngả xuống, để rủ xuống
- đào, khoan, khắc
- to sink a well: đào giếng
- to sink a die: khắc con súc sắc
- giấu
- to sink one's name: giấu tên tuổi
- to sink a fact: giấu một sự việc
- to sink oneself; to sink one's own interests
- to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại
sinks Thành ngữ, tục ngữ
heart sinks, one's
heart sinks, one's
One's courage or hope fails; one is very disappointed or dejected. For example, An hour before the picnic I heard thunder and my heart sank. This expression was first recorded in 1605 but was preceded in the 15th century by one's heart is at one's heels or in one's hose or in one's shoes. The present (and only surviving) usage was first recorded in 1605.
An sinks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sinks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sinks