Nghĩa là gì:
sky pilot
sky pilot /'skai,pailət/
sky pilot Thành ngữ, tục ngữ
sky pilot
argot Một tuyên úy phục vụ trong một trong những nghĩa vụ quân sự. Anh ấy đề nghị tui nên nói chuyện với bay công trên bầu trời để nói chuyện về một số vấn đề đạo đức mà tui đã cố gắng giải quyết. Tất cả chúng tui tập trung xung quanh bay công bầu trời, người vừa dẫn dắt chúng tui qua một buổi cầu nguyện trước khi tham gia (nhà) chiến đấu .. Xem thêm: bay công, sky sky-pilot
n. một tuyên úy. Người lái máy bay trên bầu trời nói rằng chúng ta có thể đậu trong khu đất của nhà thờ, nếu chúng ta bất làm xáo trộn bất cứ điều gì hoặc gây quá nhiều tiếng ồn. . Xem thêm:
An sky pilot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sky pilot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sky pilot