Nghĩa là gì:
a-going
a-going /ə'gouiɳ/- tính từ & phó từ
- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành
- to set a-going: cho chuyển động, cho chạy (máy...)
slow going Thành ngữ, tục ngữ
don't know whether you're coming or going
you are confused, you do not understand, go in circles If you believe the cult leaders, you won't know whether you're coming or going.
easy-going
tolerant and relaxed He has a very easy-going management style.
get going
leave.
going down
(See what's going down)
going for (someone)
in one
going gets rough
(See the going gets rough)
going great guns
working very well, going strong We were going great guns till our goalie got hurt. Then they scored.
going rate
(See the going rate)
going strong
doing well, succeeding The party was going strong - lots of dancing and laughter.
going to town
working or talking hard, protesting, sounding off One man was really going to town, speaking against taxes. chậm chạp
Một trạng thái tiến triển đặc biệt chậm chạp hoặc gian khổ. Hầu hết chặng đường leo núi diễn ra chậm chạp do thời (gian) tiết xấu, nhưng chúng tui vẫn lên được đỉnh trước giữa trưa. Việc đưa tất cả những dữ liệu này vào hệ thống sẽ diễn ra chậm, nhưng khi trả thành, chuyện quản lý phần còn lại của dự án sẽ dễ dàng hơn nhiều .. Xem thêm: đang tiến hành, chậm chậm chạp
tỷ lệ của tốc độ khi một người đang thực hiện chậm tiến độ. Lúc đầu thì hơi chậm, nhưng cuối tuần tui có thể trả thành dự án. Lấy đá nặng ra khỏi ruộng thì đi chậm .. Xem thêm: đi chậm. Xem thêm:
An slow going idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slow going, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slow going