Nghĩa là gì:
absentee ballot
absentee ballot- danh từ
- việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức
sludge ball Thành ngữ, tục ngữ
a ball-park figure
"a number that is near the total; approximate figure" Fifty is a ball-park figure. It's close to our class size.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a lot on the ball
intelligent, smart Melvin may not look intelligent, but he's got a lot on the ball.
a snowball's chance in hell
little or no chance to succeed If I write the test now, I won't have a snowball's chance in hell.
a three-bagger (baseball)
a hit that allows the batter to run to third base Molitor hit a three-bagger in the sixth game of the World Series.
ball her
have sex with her, lay her """Hey, Ted. Did you ball her?"" ""No. All you think about is sex!"""
ball is in someone's court
be someone else's move or turn The ball was in the union's court after the company made their final offer.
ball-park figure
(See a ball-park figure)
ball park figure/estimate
a rough estimate or figure The contractor gave us a ball park figure for the cost of repairing the new building.
ball's in your court
(See the ball's in your court) bóng bùn
1. tiếng lóng Một người xúc phạm, đáng ghê tởm, đáng ghét, đặc biệt là người làm những điều không lương tâm hoặc trái đạo đức. Đôi khi được đánh vần là một từ. Sếp cuối cùng của tui là một tên cặn bã, thực hiện đủ loại giao dịch mờ đen tối để kiếm thêm chút lợi nhuận cho bản thân. Quả bóng bùn đó vừa lừa khách hàng của anh ta hàng triệu đô la. Họ phải nhốt anh ta lại và vứt chìa khóa đi. tiếng lóng Một vật tương tự như quả bóng, tương tự như một khối đá hoặc khối u, được hình thành từ bùn mật. Thuật ngữ này thường đề cập đến sự xuất hiện của nó trong các lần quét siêu âm. Họ e sợ tôi có thể bị ung thư túi mật, nhưng lần siêu âm thứ hai cho thấy khối lượng bất khác gì một quả bóng cặn. Họ vừa loại bỏ quả bóng cặn lớn đang mô phỏng một viên sỏi thận trên phim chụp cắt lớp .. Xem thêm: quả bóng quả cầu bùn
(ˈslədʒbɑl) n. một kẻ đáng khinh bỉ và đáng ghét. Mike đúng là một thằng cặn bã! Tại sao bạn tiếp tục gặp anh ấy? . Xem thêm:
An sludge ball idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sludge ball, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sludge ball