Nghĩa là gì:
abdicate
abdicate /'æbdikeit/- ngoại động từ
- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
- to abdicate a position: từ bỏ một địa vị
- to abdicate all one's rights: từ bỏ mọi quyền lợi
smiling like a Cheshire cat Thành ngữ, tục ngữ
a fraidy cat
a child who is afraid to jump etc., chicken """Ian's a fraidy cat!"" the boys shouted. ""Ian's afraid to jump!"""
alley cat
stray cat He began to feed the alley cat and now it comes to his house every day.
cat get
one is not willing to talk because of shyness The cat seemed to have gotten her tongue and she was not able to say anything.
cat get one
can
cat got your tongue
why do you not speak? lose your tongue? "Before I could reply, she said, ""Cat got your tongue?"""
cat nap
a short sleep taken during the day I had a cat nap during the afternoon so I would feel refreshed in the evening.
cat's ass
(See the cat's ass)
cat's meow
(See the cat's meow)
cat's out of the bag
(See the cat's out of the bag)
catcall
shouting disapproval or insults, heckling The catcalls from the audience caused the speaker to pause. cười như mèo Cheshire
cười rất rộng lớn và dai dẳng, đặc biệt là với thái độ tự mãn, nghịch ngợm hoặc tự mãn. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhân vật trong Cuộc phiêu lưu của Alice ở xứ sở thần tiên của Lewis Carroll, một con mèo có tiềm năng biến mất với nụ cười rộng lớn sẽ vẫn còn sau khi phần còn lại của nó biến mất. Tôi biết anh ấy vừa lên kế hoạch chơi khăm vào ngày Cá tháng Tư khi anh ấy đến nơi làm chuyện và mỉm cười như một con mèo Cheshire. Bố tui ngồi trên hiên nhà và cười như một con mèo Cheshire khi ông nhìn tui cố gắng sửa động cơ một mình, như tui đã khăng khăng .. Xem thêm: mèo, Cheshire, tương tự như, mỉm cười cười như một con mèo Cheshire
Hình. cười rất tươi. (Ám chỉ một con mèo đang cười toe toét trong Cuộc phiêu lưu của Alice ở xứ sở thần tiên.) Ở đó, anh ta đứng đó, mỉm cười như một con mèo Cheshire, chờ nhận lương hàng tuần .. Xem thêm: cat, Cheshire, like, smile. Xem thêm:
An smiling like a Cheshire cat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with smiling like a Cheshire cat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ smiling like a Cheshire cat