snap at Thành ngữ, tục ngữ
snap at
speak in a harsh tone, answer sharply If I talk to you while you're watching TV, you snap at me. chụp tại
1. Theo nghĩa đen, cắn ai đó hoặc thứ gì đó, thường mà bất thực sự cắn họ hoặc nó. Con chó bắt đầu ngoạm vào tôi, vì vậy tui lùi ra khỏi sân. Để đả kích ai đó hoặc điều gì đó bằng một nhận xét hoặc phản ứng có tính chất ca tụng, khó chịu. Cô ấy cáu gắt với tui khi tui đề nghị rằng cô ấy nên nghỉ ngơi để tập trung vào con cái. Tôi ghét khi tui búng tay vào những đứa trẻ như vậy, nhưng đôi khi chúng chỉ đẩy tui đến mức phá vỡ! Xem thêm: breeze búng vào ai đó hoặc thứ gì đó
để cắn ai đó hoặc thứ gì đó. (Xem thêm búng vào ai đó; búng vào cái gì đó.) Con chó ngoạm vào ống quần của tôi, nhưng tui thoát khỏi cuộc tấn công mà bất hề hấn gì. Con cáo ngoạm chặt con gà và cuối cùng cũng tóm gọn được nó. Chú chó húc vào mặt giám tiềmo và bị loại. Xem thêm: búng búng vào ai đó
để nói chuyện gay gắt hoặc giận dữ với ai đó. (Dựa trên cái búng vào ai đó hoặc cái gì đó.) Don't breeze at me. Tôi vừa làm gì?' Tại sao bạn lại chụp tôi? Tôi bất làm gì sai. Xem thêm: breeze breeze at article
Fig. để nắm bắt thời cơ. (Xem thêm breeze vào ai đó hoặc cái gì đó.) It is a acceptable deal, I apperceive you will breeze at it. Đúng như tui nghĩ, Ted bắt bẻ lời đề nghị cuối cùng của tôi. Xem thêm: breeze breeze at
Hãy nói một cách cáu kỉnh hoặc đột ngột với ai đó, như trong câu nói này, giáo viên luôn quát nạt lũ trẻ. Việc sử dụng cú búng tay này chuyển một cú cắn bất ngờ của con vật vào một thứ gì đó thành một cuộc tấn công bằng lời nói. [Cuối những năm 1500] Xem thêm: breeze breeze tại
v.
1. Để chụm hai hàm lại với nhau nhằm đe dọa hoặc cắn ai đó hoặc vật gì đó: Con chó căng dây xích và ngoạm vào chúng tôi.
2. Để đưa ra nhận xét sắc bén, thường là thù đối hoặc mắng mỏ ai đó: Nhân viên cứu hộ vừa quát mắng đứa trẻ vì chạy gần hồ bơi.
Xem thêm: snapXem thêm:
An snap at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snap at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ snap at