snipe at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bắn vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để bắn vào người nào đó hoặc thứ gì đó từ một vị trí bị che khuất hoặc ở xa. Chúng ta nên tránh các đường phố chính, vì nó sẽ làm ra (tạo) thời cơ cho quân nổi dậy bắn tỉa chúng ta từ các tòa nhà cao. Tôi có thể bắn tỉa đoàn xe từ khoảng cách gần 3.000 mét. Hướng dẫn những lời chỉ trích gay gắt, châm chọc hoặc ác ý đối với ai đó hoặc điều gì đó. Anh ấy thật là hai mặt, tỏ ra như bạn thân với tất cả người trong vănphòng chốngvà sau đó bắn tỉa họ khi họ bất còn nữa. Bạn nên đưa ra một số giải pháp thiết thực, thay vì dành toàn bộ cuộc họp chỉ để xem xét các đề xuất của chúng tui .. Xem thêm: abstract abstract at addition or article
1. Lít để bắn một vũ khí vào ai đó hoặc một cái gì đó từ một vị trí được che giấu. Một người nào đó với một khẩu súng trường vừa bắn vào quân đội khi họ đi qua khu rừng. Một tay súng đang bận bắn tỉa ở trung đội.
2. Hình. Để đưa ra những lời phàn nàn nhỏ nhặt về chuyện tấn công ai đó hoặc điều gì đó. Đừng bắn tui và tất cả việc tui làm. Ken luôn bắn tỉa trước các bản báo cáo của tui .. Xem thêm: snipe. Xem thêm:
An snipe at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snipe at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ snipe at (someone or something)