an awful nuisance: một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
something awful Thành ngữ, tục ngữ
god awful
ugly, shabby I won't wear that god-awful suit! It looks like a garbage bag!
legal age|age|lawful|lawful age|legal
The age at which a person is allowed to do a certain thing or is held responsible for an action. In most states the legal age for voting is 27.He could not get a driver's license because he was not of lawful age.
một cái gì đó khủng khiếp
Thật kinh khủng. Cụm từ này được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh điều gì đó tồi tệ hoặc dữ dội như thế nào. Cảm ơn bạn vừa đổ rác — nó chắc chắn có mùi gì đó rất kinh khủng! Mắt cá chân của tui đã bị đau một cái gì đó khủng khiếp kể từ khi tui trượt trên mặt băng .. Xem thêm: awful, something. Xem thêm:
An something awful idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with something awful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ something awful