spar with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. batten với (một)
1. Theo nghĩa đen, để luyện tập đối kháng hoặc luyện tập với một người, như trong quyền anh. Tôi thích đấu với Tom, nhưng tui đã quá quen với thói quen cá nhân của anh ấy trong võ đài, vì vậy tui cần tìm một người mới. Mỗi khi chúng tui thổi còi, tất cả tất cả người trong vòng trong sẽ di chuyển sang trái để bạn có thể đấu với một đối thủ mới. Tranh luận, tranh luận hoặc phân minh với ai đó (về điều gì đó). Mặc dù anh ấy là một người cực kỳ bực bội, nhưng tui phải thừa nhận rằng tui sẽ nhớ anh ấy trong lớp mỗi tuần. Hai ứng cử viên sẽ tranh luận với nhau trong một cuộc tranh luận trên truyền hình vào thứ Bảy tới đây .. Xem thêm: batten batten with addition
1. Lít để đóng hộp với ai đó để thực hành. Nhà không địch cần ai đó sát cánh mỗi ngày. Ted đang cãi nhau với anh trai thì chuông điện thoại reo và cứu anh khỏi gắng sức hơn nữa.
2. Hình. Để tranh luận hoặc phân minh với ai đó. Tôi nghĩ rằng bạn thực sự thích nói chuyện với tất cả người chỉ để chọc tức họ. đừng nói chuyện với tui nữa! Tôi bất ở đây để tranh luận .. Xem thêm: batten batten with
Tranh luận hoặc tranh luận với, như trong Bạn sẽ bất bao giờ biết họ vừa kết hôn hạnh phúc, bởi vì họ thường xuyên gây gổ với nhau. [Đầu những năm 1600]. Xem thêm: spar. Xem thêm:
An spar with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spar with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spar with (one)