square the circle Thành ngữ, tục ngữ
Square the circle
When someone is squaring the circle, they are trying to do something impossible. hình vuông với hình tròn
Để giải quyết hoặc cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc tình huống bất thể (hoặc dường như bất thể). Tôi bất chắc phải nói với bạn điều gì, nhưng nếu bạn đưa vấn đề đó với ông chủ, tui cá rằng ông ấy sẽ vuông tròn được .. Xem thêm: hình tròn, hình vuông vuông hình tròn
Hãy thử để làm điều bất thể, như trong chuyện Đưa dự luật đó thông qua cơ quan lập pháp cũng tương tự như cố gắng thu hẹp vòng tròn. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện không thể biến hình tròn thành hình vuông. John Donne có thể là người đầu tiên sử dụng nó (Sermons, 1624): "Bạn đừng sắp vuông một trong hai hình tròn (Chúa hoặc chính mình)." . Xem thêm: hình tròn, hình vuông hình vuông hình tròn
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn cố gắng làm vuông hình tròn, bạn cố gắng giải một bài toán dường như bất thể giải được. Tất cả đều có chung một hy vọng: thị trường nước ngoài và đặc biệt là vốn đầu tư nước ngoài bằng cách nào đó sẽ cung cấp đủ chuyện làm để hình tròn vuông tròn .. Xem thêm: hình tròn, hình vuông vuông tròn
làm được điều tưởng chừng như bất thể . Theo nghĩa đen của nó, hình vuông hình tròn có nghĩa là "tạo một hình vuông có diện tích bằng một hình tròn nhất định". Vì bài toán này bất thể là một giải pháp hình học thuần túy, cụm từ này vừa phát triển một ứng dụng tổng quát hơn và được sử dụng để chỉ nỗ lực làm điều bất thể .. Xem thêm: circle, aboveboard aboveboard the ˈcircle
( cố gắng) làm điều gì đó có thể hoặc có vẻ như bất thể: Chính phủ đang cố gắng thu nhỏ vòng tròn khi nói rằng họ sẽ chi tiêu nhiều hơn cho dịch vụ y tế mà bất tăng thuế. trong khu vực thành một hình tròn cụ thể .. Xem thêm: hình tròn, hình vuông. Xem thêm:
An square the circle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with square the circle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ square the circle