squeal on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. kêu lên (một)
Để thông báo cho nhân vật có thẩm quyền về tội ác, hành vi sai trái hoặc vi phạm của người khác. Tôi sợ mafia sẽ tấn công tui vì tui đã kêu gào họ với cảnh sát về hoạt động rửa trước của họ. Tại sao bạn lại hét lên với tui với giáo viên như vậy? Đừng nói với em gái của bạn bất cứ điều gì, cô ấy sẽ ré lên với chúng tui thời cơ đầu tiên mà cô ấy có được .. Xem thêm: on, bleat bleat on
v. Để tiết lộ thông tin buộc tội về một người nào đó: Cô kế toán hét lên với những người quản lý tham nhũng của cô ấy. Anh hét lên với anh trai của mình vì vừa nhảy lên giường.
. Xem thêm: bật, kêu. Xem thêm:
An squeal on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with squeal on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squeal on (one)