Nghĩa là gì:
align
align /ə'lain/ (aline) /ə'lain/- ngoại động từ
- sắp cho thẳng hàng
- to align the sights [of rifle] and bull's eye: hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
- nội động từ
- sắp hàng, đứng thành hàng
stars align Thành ngữ, tục ngữ
các vì sao thẳng hàng
Tình hình hiện tại hoặc tập hợp các điều kiện là lý tưởng cho triển vọng của một số hoạt động hoặc nỗ lực. Tất cả các mảnh ghép chỉ rơi vào đúng vị trí để dự án được tiến hành. Nó tương tự như các ngôi sao thẳng hàng hoặc một cái gì đó .. Xem thêm: căn chỉnh, ngôi sao các ngôi sao vừa căn chỉnh
Tình hình hiện tại hoặc tập hợp các điều kiện là lý tưởng cho triển vọng của một số hoạt động hoặc nỗ lực. Có vẻ như các ngôi sao vừa sắp xếp để đội cuối cùng mang về nhà chiếc cúp không địch năm nay. Tất cả các mảnh ghép chỉ rơi vào đúng vị trí để dự án được tiến hành. Nó tương tự như các ngôi sao vừa thẳng hàng .. Xem thêm: align, have, star. Xem thêm:
An stars align idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stars align, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stars align