Nghĩa là gì:
catchphrase
catchphrase- danh từ
- câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau làm cho liên tưởng đến người đó; khẩu hiệu
stock phrase Thành ngữ, tục ngữ
catch phrase
idiom, popular phrase, buzz word There's a catch phrase for Newfoundland: The Rock.
coin a phrase
(See to coin a phrase)
to coin a phrase
to create a new phrase, to make up a phrase "To coin a phrase, ""Life is just book of idioms!"""
turn of phrase
turn of phrase
A particular arrangement of words, as in I'd never heard that turn of phrase before, or An idiom can be described as a turn of phrase. This idiom alludes to the turning or shaping of objects (as on a lathe), a usage dating from the late 1600s. cụm từ chứng khoán
Một cụm từ nổi tiếng, được sử dụng quá nhiều; một lời nói sáo rỗng. Vì đây là một lớp học viết sáng tạo, tui không muốn thấy bất kỳ cụm từ cổ phiếu nào trong các câu chuyện của bạn. Vui lòng viết lại đoạn văn này bằng từ ngữ của riêng bạn, thay vì sử dụng các cụm từ cổ phiếu như "suy nghĩ bên ngoài hộp." Xem thêm: cụm từ, chứng khoán. Xem thêm:
An stock phrase idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stock phrase, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stock phrase