Nghĩa là gì:
straight man
straight man- danh từ
- diễn viên gợi (nói để các diễn viên hài khác pha trò)
straight man Thành ngữ, tục ngữ
a kept woman
a woman who is paid to live with a man I'm tired of being a kept woman. I want to be free of him.
a man of few words
"a man who says little; who uses few words" Chung is a man of few words, but when he speaks, people listen.
a man of the cloth
a minister, a priest, a clergyman Being a man of the cloth, he has studied the Bible.
a marked man
a person known for political beliefs or criminal acts When they discovered I had been a Nazi, I was a marked man.
bottle man
a man who finds bottles in garbage cans or dumpsters The bottle man walked down the alley pushing a cart full of junk.
chain of command
order of those in power, line of authority If you are a lieutenant, the chain of command goes up and down.
chairman of the boards (hockey)
a player who controls play along the boards In the 1970s Doug was chairman of the boards for the Hawks.
company man
a person who always works hard and agrees with his employees My father was a true company man and was always putting in an extra effort for his company.
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
dog in the manger
a person who will not share something he does not use or need He's a dog in the manger about his office space. He doesn't use it, but he won't let us have it. người đàn ông thẳng thắn
1. Một người đàn ông dị tính. Tôi bất nghĩ rằng có một người đàn ông thẳng thắn duy nhất tại buổi hòa nhạc. Một diễn viên nam hoặc nhân vật mà anh ấy thủ vai có hành động gần như bình thường, điềm đạm hoặc thiếu hiểu biết để thiết lập hoặc phản ứng lại những trò đùa hoặc trò đùa của một nhân vật khác. Tôi luôn coi Bud Abbott là người đàn ông thẳng thắn nhất trong tất cả các bộ phim hài, là tấm lá trả hảo và vui nhộn cho Lou Costello tuyệt cú vời. Tôi luôn đóng vai trai thẳng trong các bộ phim hài. Tôi chỉ muốn điều gì đó thú vị hơn một chút cho vai diễn tiếp theo của mình .. Xem thêm: người đàn ông, người đàn ông thẳng thắn người đàn ông thẳng thắn
một người nào đó bày ra những trò đùa hoặc trò đùa để người khác có thể nói câu chuyện . Tôi cần một người đàn ông thẳng thắn để dàn dựng tất cả những trò đùa của tôi. Tôi chán làm trai thẳng cho một bộ truyện tranh lâu nay rồi .. Xem thêm: man, thẳng trai thẳng
n. một người nào đó bày ra những trò đùa hoặc trò đùa để người khác có thể nói ra đường đột. Tôi cảm giác mệt mỏi với chuyện trở thành một người đàn ông bình thường cho một bộ truyện tranh lâu đời. . Xem thêm: man, thẳng. Xem thêm:
An straight man idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with straight man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ straight man