struggle against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đấu tranh chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Sử dụng rất nhiều năng lượng thể chất để vượt qua ai đó hoặc lực lượng, rào cản hoặc hạn chế nào đó. Tôi cố gắng chống lại chiếc còng tay, nhưng bất có cách nào để thoát ra khỏi chúng. Gió thổi mạnh đến nỗi tui phải cố gắng chống cửa mới có thể mở được. Tên tội phạm vừa vật lộn chống lại hai nhân viên cảnh sát khi họ dẫn anh ta đi đến xe của đội. Thực hiện một nỗ lực vất vả, kiên quyết để chống lại, vượt qua hoặc chiến đấu chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Những người nổi dậy vừa đấu tranh chống lại chế độ trong gần một thập kỷ. Đất nước chúng ta từ khi giành được độc lập vừa phải đấu tranh với muôn vàn khó khăn, nhưng chúng ta luôn kiên trì vươn lên. Tôi biết cô ấy vừa phải đấu tranh chống lại chứng nghiện ngập trong một vài năm .. Xem thêm: đấu tranh đấu tranh chống lại ai đó hoặc điều gì đó
để phấn đấu hoặc đấu tranh chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Không có ích gì khi đấu tranh chống lại tôi. Tôi sẽ thắng. Anh chống chọi với bệnh tật một năm trước khi qua đời .. Xem thêm: vật lộn. Xem thêm:
An struggle against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with struggle against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ struggle against (someone or something)