stumble on Thành ngữ, tục ngữ
stumble into stumble on
Idiom(s): stumble across someone or something AND stumble into sb or sth stumble on sb or sth
Theme: DISCOVERY
to find someone or something, usually by accident.
• I stumbled across an interesting book yesterday when I was shopping.
• Guess who I stumbled into at the library yesterday?
• I stumbled on a real bargain at the bookstore last week.
vấp phải (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để đi trên một ai đó hoặc một cái gì đó bằng chân của một người. Tôi bất quan sát mình sẽ đi đâu và vấp phải rễ cây. Tôi bước vàophòng chốngkhách và suýt vấp phải một người đang ngủ trên sàn nhà. Để tìm kiếm, khám phá hoặc tình cờ một điều gì đó. Tôi vừa tình cờ đến quán cà phê nhỏ tuyệt cú vời này vào một ngày nọ. Viên cảnh sát tình cờ phát hiện một vài tên trộm đang cố gắng đột nhập vào tòa nhà. Trong khi nghiên cứu các cách tăng cường hệ thống miễn dịch, nhóm nghiên cứu vừa tình cờ phát hiện ra một phương pháp điều trị ung thư mới đáng chú ý. Gặp gỡ hoặc tình cờ gặp ai đó. Tôi tình cờ gặp Jack và Janet ở trung tâm mua sắm ngày hôm qua. Họ nói để chào! Nếu những người kiểm lâm công viên đó bất bắt gặp chúng tui kịp thời, chúng tui đã bị con gấu đó ăn thịt mất rồi !. Xem thêm: tiếp tục, vấp ngã vấp phải ai đó hoặc điều gì đó
1. Đi để tình cờ gặp ai đó hoặc điều gì đó.
2. để đi qua một ai đó hoặc một cái gì đó. Có ba người chúng tui đang ngủ trong căn lều nhỏ. Mỗi người trong chúng ta đều sẽ vấp phải những người khác bất cứ khi nào chúng ta đi ra ngoài hoặc đi vào. Tôi vấp phải lề đường và bị trẹo mắt cá chân .. Xem thêm: vấp ngã vấp ngã
hay vấp ngã.
1. Để đi và suýt ngã vì đụng chân hoặc giẫm phải vật gì đó: Anh ta loạng choạng trên lề đường và ngã. Cô ấy vấp phải một rễ cây.
2. Vô tình hoặc bất ngờ gặp phải điều gì đó: Tôi tình cờ vấp phải áo khoác của mình khi tui thậm chí bất tìm nó. Vị thám hi sinh tình cờ phát hiện ra sự thật khi đang suy nghĩ về điều gì đó khác.
. Xem thêm: trên, vấp ngã. Xem thêm:
An stumble on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stumble on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stumble on