Nghĩa là gì:
adscititious
adscititious /,ædsi'tiʃəs/- tính từ
- phụ vào, thêm vào, bổ sung
suck someone’s hind tit Thành ngữ, tục ngữ
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a stitch of clothes
(See didn't have a stitch of clothes on)
an attitude
a negative attitude, a poor outlook If you don't do your work, they will think you have an attitude.
as useless as tits on a boar
not useful, not necessary, having no function Our toenails are useless - as useless as tits on a boar.
didn't have a stitch of clothes on
naked, nude, birthday suit, in the buff When the kids go swimming they don't have a stitch of clothes on.
in stitches
laughing They were in stitches over their teacher
lose your appetite
not feel hungry anymore, lose the desire to eat If a bug crawled out of your apple would you lose your appetite?
nine-to-five job/attitude
a routine job in an office, attitude to life that reflects routine He has a nine-to-five attitude and is not doing very well as a salesperson in his company.
stitch in time
(See a stitch in time)
stitch of clothes on
(See didn't have a stitch of clothes on) bú mút sau
1. Của một con vật trong một lứa, để con mẹ lấy được ít sữa nhất. Những con vật yếu nhất thường mút vú sau và điều đó khiến chúng còi cọc trong suốt phần đời còn lại. Đứng cuối cùng hoặc gần như cuối cùng trong một thứ tự hoặc thứ hạng. Đội của chúng tui đã ăn miếng trả miếng trong giải đấu suốt mùa giải. Không đời nào họ lọt vào vòng loại trực tiếp! Họ từng dẫn đầu bảng khi nói đến doanh số bán điện thoại di động, nhưng họ đang bị tụt lợi trong những năm gần đây. Để nhận được một phần hoặc một phần nhỏ nhất, ít giá trị nhất hoặc ít mong muốn nhất của một thứ gì đó. Bộ phận của chúng tui luôn luôn nhận được lợi nhuận sau khi nói đến ngân sách. Tôi thực sự thấp trên cột totem ở tòa báo, vì vậy trong khi những người khác nhận được những bài tập thực sự thú vị, tui luôn kết thúc bằng cách mút vú sau .. Xem thêm: bú sau, bú, bú bú mút sau của ai đó
và hôn cái tivi tit sau của ai đó. vâng lời ai đó. (Thường bị phản đối.) Anh ấy muốn tui làm gì, mút tay sau hay gì đó? . Xem thêm: hind, suck, tit. Xem thêm:
An suck someone’s hind tit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with suck someone’s hind tit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ suck someone’s hind tit